Giảm án tử hình không chỉ là sửa luật, mà là một bước tiến trong cải cách tư pháp, chuyển từ “trừng trị tối đa” sang “phân hóa hợp lý”. Một hệ thống pháp luật hiện đại phải biết khi nào nghiêm khắc để răn đe, khi nào khoan dung để khôi phục. Đó không phải là sự yếu đuối của pháp luật, mà là sự trưởng thành của tư duy lập pháp và xét xử.
Từ 1/7/2025, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự chính thức có hiệu lực, theo đó án tử hình được bãi bỏ đối với 8 tội danh, trong đó có các tội từng được xem là trọng án như tham ô tài sản, nhận hối lộ trong một số trường hợp.
Đây là một bước tiến đáng kể, đánh dấu sự chuyển mình của tư pháp hình sự Việt Nam theo hướng nhân đạo, tiến bộ và hòa nhịp với chuẩn mực quốc tế.
Điều đáng chú ý hơn cả là quy định không thi hành án tử hình đối với những trường hợp đã tuyên án trước ngày 1/7, nếu thuộc diện được hưởng lợi theo luật mới. Hình phạt tử hình trong những trường hợp này sẽ được Chánh án TAND Tối cao quyết định chuyển thành tù chung thân. Sự điều chỉnh này không chỉ là một quyết sách lập pháp, mà là dấu hiệu của một nền tư pháp biết hướng đến cơ hội sửa sai, thay vì đóng chặt cánh cửa cuộc đời của một con người bằng bản án tử.
Không phải mọi bản án tử hình đều được tự động chuyển thành án chung thân. Luật mới quy định rõ: Người phạm tội phải đáp ứng một số điều kiện nghiêm ngặt mới được xem xét giảm án. Cụ thể, trong các tội danh tham ô, nhận hối lộ, người phạm tội phải nộp lại ít nhất 3/4 tài sản đã chiếm đoạt, hợp tác tích cực với cơ quan điều tra, hoặc lập công lớn. Nếu không đáp ứng, họ vẫn phải chấp hành án tù chung thân trọn đời, không được giảm án.

Tương tự, với các tội liên quan đến ma túy, án tử hình chỉ được chuyển sang tù chung thân khi bị cáo không phải là chủ mưu, không có từ hai tình tiết tăng nặng trở lên, cho dù khối lượng ma túy vượt mức áp dụng án tử.
Việc gắn chính sách khoan hồng với trách nhiệm sửa sai là cách làm chặt chẽ, hợp lý và có tính giáo dục cao. Đây không phải là một sự “nhẹ tay” về hình phạt, mà là cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc phân hóa người phạm tội – nguyên tắc cốt lõi của luật hình sự hiện đại. Nó khuyến khích người phạm tội tự nguyện bồi hoàn thiệt hại, thành khẩn hợp tác và cải tạo tốt, qua đó mang lại lợi ích thiết thực cho Nhà nước và xã hội, thay vì chỉ dừng lại ở trừng phạt.
Cần nhấn mạnh: Tử hình là hình phạt tuyệt đối, không thể sửa sai nếu lỡ có sai lầm trong điều tra, truy tố hoặc xét xử. Ngay cả ở những quốc gia có hệ thống tư pháp phát triển nhất, vẫn xảy ra những vụ án oan mà sau này người bị kết án tử mới được minh oan. Vì vậy, việc giảm dần áp dụng án tử, đặc biệt với những tội không xâm phạm trực tiếp đến tính mạng con người, là hướng đi nhân văn và thận trọng.
Trên thực tế, trong nhiều đại án kinh tế gần đây tại Việt Nam, một số bị cáo bị đề nghị tử hình. Tuy nhiên, quá trình thi hành án cho thấy: Việc thu hồi tài sản thất thoát là cực kỳ khó khăn nếu người phạm tội không hợp tác. Cơ chế mới – khuyến khích nộp lại tài sản để được giảm án – không chỉ mang lại giá trị công lý, mà còn tăng hiệu quả phòng chống tham nhũng về lâu dài. Nó chuyển trọng tâm từ “trả giá” sang “sửa sai”, từ “hình phạt chết” sang “trách nhiệm sống”.
TS Đinh Văn Quế, nguyên Chánh tòa Hình sự TAND Tối cao, từng nhận định: “Tử hình không nên là lựa chọn đầu tiên, mà là lựa chọn sau cùng, khi mọi con đường tái hòa nhập đã đóng lại. Chúng ta không được phép phạm sai lầm không thể sửa chữa”.
Việt Nam không đơn độc trong lộ trình nhân đạo hóa hình phạt tử hình. Tính đến nay, đã có hơn 70% quốc gia trên thế giới bãi bỏ án tử hình trên pháp luật hoặc thực tế. Nhiều nước giữ lại án tử nhưng giới hạn rất chặt về phạm vi áp dụng.
Tại châu Á, Trung Quốc – một quốc gia có hệ thống pháp luật nghiêm khắc, cũng từng bước giảm án tử trong hơn một thập niên qua. Từ năm 2011, Trung Quốc bắt đầu yêu cầu “thi hành thận trọng” án tử, và đến năm 2015 đã bỏ tử hình cho 9 tội danh không xâm phạm tính mạng, như buôn lậu, in tiền giả. Singapore, vốn nổi tiếng với chính sách “không khoan nhượng” đối với ma túy, cũng đã có bước điều chỉnh quan trọng: Từ năm 2012, nước này cho phép giảm tử hình xuống tù chung thân có điều kiện, nếu bị cáo không giữ vai trò chủ mưu và có hợp tác điều tra.
Việt Nam đang đi theo hướng đó: Không xóa bỏ hoàn toàn án tử hình, nhưng hạn chế phạm vi và tăng điều kiện khoan hồng. Đó là bước đi thận trọng, phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước, đồng thời thể hiện tinh thần hội nhập pháp lý ngày càng rõ nét.

Giảm tử hình không chỉ là sửa luật, mà là một bước tiến trong cải cách tư pháp, chuyển từ tư duy “trừng trị tối đa” sang “phân hóa hợp lý”. Một hệ thống pháp luật hiện đại phải biết khi nào nghiêm khắc để răn đe, khi nào khoan dung để khôi phục. Đó không phải là sự yếu đuối của pháp luật, mà là sự trưởng thành của tư duy lập pháp và xét xử.
PGS.TS Đỗ Ngọc Quang, Học viện Tư pháp, nhận xét: “Công lý không nằm ở sự khắt khe tối đa, mà ở sự hợp lý, phân minh. Khi người phạm tội chịu trách nhiệm khắc phục hậu quả, họ đang gánh một hình phạt nặng nề hơn cả án tử: Đó là sự ăn năn và chuộc lỗi suốt đời”.
Chúng ta cần nhìn nhận chính sách này như một công cụ thúc đẩy cải tạo, thu hồi tài sản và khôi phục niềm tin vào hệ thống tư pháp, thay vì chỉ dừng lại ở tranh cãi tử hình hay không tử hình.
Không ít người dân lo ngại rằng việc bỏ án tử với các tội nghiêm trọng như tham nhũng hay ma túy sẽ khiến pháp luật “mềm yếu” và làm giảm tính răn đe. Tuy nhiên, chính sách này không cào bằng hay dễ dãi. Nó đưa ra những tiêu chí rất cụ thể và có thể kiểm soát được, bảo đảm chỉ những người có khả năng sửa sai, có đóng góp tích cực mới được hưởng khoan hồng.
Trái lại, đối với những người không hợp tác, ngoan cố, hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, án tù chung thân sẽ là bản án không ân xá, không giảm án, thể hiện rõ tính nghiêm minh và không khoan nhượng với tội phạm nguy hiểm.
Do đó, chính sách mới là sự hài hòa giữa công lý và lòng nhân đạo, giữa răn đe và phục hồi. Nó bảo vệ lợi ích xã hội, nhưng cũng bảo vệ nguyên tắc rằng mọi con người đều có quyền sống, quyền sửa sai và quyền được trao cơ hội, nếu họ thực sự xứng đáng. Việc giảm hình phạt tử hình là một phần trong chiến lược cải cách tư pháp toàn diện của Việt Nam. Nó không chỉ làm cho hệ thống pháp luật trở nên nhân văn và hiện đại hơn, mà còn nâng cao hình ảnh quốc gia trong hội nhập quốc tế, thể hiện cam kết với các công ước về quyền con người.
Việt Nam đã có những bước đi thận trọng, thực tiễn và phù hợp với điều kiện trong nước. Nhưng quan trọng hơn cả, đó là một tín hiệu rõ ràng rằng chúng ta đang xây dựng một nền tư pháp nhân văn, tiến bộ, đặt con người làm trung tâm, và tạo cơ hội cho những ai biết ăn năn, sửa chữa lỗi lầm.
Đó là điều một xã hội văn minh luôn hướng tới: Công lý không chỉ là kết thúc, mà còn là khởi đầu của sự tái sinh.